Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắc nịch
- Firm
=Bắp thịt chắc nịch+Firm muscles
=Lý lẽ chắc nịch+Firm ground
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chắc nịch
- firm; sound; well-grounded; well-founded|= bắp thịt chắc nịch firm muscles|= lý lẽ chắc nịch sound/well-founded arguments|- thickset, sturdily built
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn tên
-
bàn thạch
-
bản thạch
-
bàn thấm
-
bán thấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắc nịch
* Từ tham khảo/words other:
- bắn tên
- bàn thạch
- bản thạch
- bàn thấm
- bán thấm