Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán thấm
- (vật lý) Semi-permeable
=Màng bán thấm+Semi-permeable membrane
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán thấm
- (vật lý) semipermeable|= màng bán thấm semipermeable membrane
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặn khát nước
-
án mạng
-
ấn mạnh
-
ăn mảnh
-
ấn mạnh xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán thấm
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặn khát nước
- án mạng
- ấn mạnh
- ăn mảnh
- ấn mạnh xuống