Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn thạch
- vững như bàn thạch Rock-like, rock-steady
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn thạch
- slab of stone|= vững như bàn thạch rock-like, rock-steady, as firm as a rock; as solid as a rock
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn hỏi
-
ăn hối lộ
-
ăn hớt
-
ân huệ
-
ăn huê hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn thạch
* Từ tham khảo/words other:
- ăn hỏi
- ăn hối lộ
- ăn hớt
- ân huệ
- ăn huê hồng