Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạt
* adj
- insipid; not salted
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhạt
* ttừ|- insipid, tasteless (lacking salt or sugar)|= bia này uống nhạt quá this beer tastes flat|- light; colourless, faded; dim|= áo màu nhạt light-coloured dress
* Từ tham khảo/words other:
-
chác tai
-
chắc tay
-
chắc tay lái
-
chắc thắng
-
chắc thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- chác tai
- chắc tay
- chắc tay lái
- chắc thắng
- chắc thêm