Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắc thắng
- be certain of victory
* Từ tham khảo/words other:
-
ruộng nương
-
ruộng nương nhà cửa
-
ruộng ráo nương hoảnh
-
ruồng rẫy
-
ruộng rẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắc thắng
* Từ tham khảo/words other:
- ruộng nương
- ruộng nương nhà cửa
- ruộng ráo nương hoảnh
- ruồng rẫy
- ruộng rẫy