Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mức kỷ lục
- record level|= lạm phát đã đạt mức kỷ lục inflation has reached record levels
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền trả từng năm
-
tiền trả từng tháng
-
tiên trạch
-
tiên trách kỷ hậu trách nhân
-
tiền trạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mức kỷ lục
* Từ tham khảo/words other:
- tiền trả từng năm
- tiền trả từng tháng
- tiên trạch
- tiên trách kỷ hậu trách nhân
- tiền trạm