cảnh giác | * verb - To be vigilant, to be watchful, to be on one's guard * noun - Vigilance, watchfulness |
cảnh giác | - to be vigilant/watchful/awake/cautious; to be on the alert/on one's guard; to have/keep one's wits about one|= cảnh giác với âm mưu phá hoại của địch to be vigilant over the enemy sabotage scheme|= cảnh giác với tư tưởng sai lầm trong bản thân to be watchful over one's own wrong thinking |
* Từ tham khảo/words other:
- bám trụ
- băm vằm
- bám vào
- bám váy mẹ
- bám váy vợ