nhất | * number. one; first =hạng nhất+first class |
nhất | - first|= đoạt giải nhất to win first prize|= đưa bài xã luận lên trang nhất to put an editorial on the front page|- best|= đây là cái hợp với tôi nhất this is what suits me best|= chị thích phim nào nhất? which film did you like best?|- most|= học sinh giỏi/tệ nhất lớp tôi the best/worst pupil of my class|= a là người có nhiều khả năng thành công nhất a is the one (who's the) most likely to succeed |
* Từ tham khảo/words other:
- chẵn
- chặn
- chán ăn
- chấn áp
- chân bám