Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẵn
* adj
- Round
=còn vừa chẵn hai đồng+to have two round dong left
-Even
=38 là số chẵn+38 is an even number
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẵn
- round|= còn vừa chẵn hai đồng to have two round dong left|- even|= 38 là số chẵn 38 is an even number
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn thắng vàng
-
bán thanh lý
-
bán thành phẩm
-
ban thánh thể
-
bản thanh toán tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẵn
* Từ tham khảo/words other:
- bàn thắng vàng
- bán thanh lý
- bán thành phẩm
- ban thánh thể
- bản thanh toán tiền