Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán thanh lý
- stock-taking sale; clearance sale
* Từ tham khảo/words other:
-
sáp thơm bôi tóc
-
sập tiệm
-
sắp tìm thấy
-
sắp tới
-
sắp trở về nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán thanh lý
* Từ tham khảo/words other:
- sáp thơm bôi tóc
- sập tiệm
- sắp tìm thấy
- sắp tới
- sắp trở về nước