Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống tưới nước
- atering system; irrigation system
* Từ tham khảo/words other:
-
khách điạ
-
khách điếm
-
khách dự lễ cưới
-
khách du lịch
-
khách du lịch từng trải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống tưới nước
* Từ tham khảo/words other:
- khách điạ
- khách điếm
- khách dự lễ cưới
- khách du lịch
- khách du lịch từng trải