Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống tưới nước
- atering system; irrigation system
* Từ tham khảo/words other:
-
kính hiển vi phân cực
-
kính hiển vi prôton
-
kính hiển vi thị sai
-
kính hiển vi từ
-
kinh hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống tưới nước
* Từ tham khảo/words other:
- kính hiển vi phân cực
- kính hiển vi prôton
- kính hiển vi thị sai
- kính hiển vi từ
- kinh hoa