Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biểu bì
* noun
- Epidermis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biểu bì
* dtừ|- epidermis, epithelium; outer skin
* Từ tham khảo/words other:
-
áp suất
-
áp suất cho phép
-
áp suất động
-
áp suất hơi nước
-
áp suất khí quyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biểu bì
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất
- áp suất cho phép
- áp suất động
- áp suất hơi nước
- áp suất khí quyển