Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp suất
* noun
- Pressure
=áp suất khí quyển+air pressure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
áp suất
- pressure|= áp suất cao/thấp/trung bình high/low/mean pressure
* Từ tham khảo/words other:
-
âm ấm
-
âm ẩm
-
ầm ầm
-
ấm am ấm ớ
-
ầm ầm sấm động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp suất
* Từ tham khảo/words other:
- âm ấm
- âm ẩm
- ầm ầm
- ấm am ấm ớ
- ầm ầm sấm động