biếu | * verb - To present =biếu cuốn sách+To prsent a book =sách biếu+a presentation copy of a book =báo biếu+a presentation copy of a newspaper (magazine) |
biếu | * đtừ|- to present, give, make a present|= biếu cuốn sách to prsent a book|= sách biếu a presentation copy of a book |
* Từ tham khảo/words other:
- áp thấp
- áp tới
- ấp trại
- ấp trù mật
- ấp trứng