biểu | * noun - Table, index =biểu thuế+a taxation table -Petition to the king, letter to the king =biểu trần tình+a petition to put one's case =biểu tạ ơn+a letter of thanks to the king =dâng biểu+to submit kneeling a petition to the king * verb - như bảo |
biểu | - table; index; schedule|= biểu thuế taxation table|= biểu tổng cung/tổng cầu aggregate supply/demand schedule|- petition to the king|= biểu trần tình petition to put one's case|= biểu tạ ơn letter of thanks to the king|- xem bảo |
* Từ tham khảo/words other:
- áp sát
- áp suất
- áp suất cho phép
- áp suất động
- áp suất hơi nước