hạng người | -kind of man; sort of person =cô ta là hạng người nào?+What sort of person is she? |
hạng người | - sort of character/person; kind of person|= anh nghĩ tôi thuộc hạng người gì? what kind of person do you think i am?|= bà ta là hạng người nào? what sort of person is she?; what kind of woman is she? |
* Từ tham khảo/words other:
- bon
- bòn
- bón
- bọn
- bôn