bón | * verb -to fertilize; to manure = bón lúa+to manure rice |
bón | - to spoon-feed|= bón cơm cho trẻ to spoon-feed a child on rice|= bón từng thìa cháo cho người bệnh to spoon-feed a patient on rice soup|- to fertilize; to manure; to dung|= bón lúa to manure rice|= bón ruộng to manure a field|- xem táo bón |
* Từ tham khảo/words other:
- bà già hom hem hốc hác
- bà giám đốc
- bà giám đốc sở bưu điện
- bà giằn
- ba giăng