Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bôn
* verb
- To rush
=bôn nhanh về phía trước+to rush forward
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bôn
* đtừ|- to rush; run, flee, drop in|= bôn nhanh về phía trước to rush forward|* ttừ|- (thông tục) bolshy, bolshie (shortenned from bolshevik)
* Từ tham khảo/words other:
-
bác đơn
-
bạc đức
-
bậc dưới
-
bác gái
-
bạc giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bôn
* Từ tham khảo/words other:
- bác đơn
- bạc đức
- bậc dưới
- bác gái
- bạc giả