bòn | * verb - To save every amount of =bòn từng hột gạo+to save every grain of rice -To squeeze =bòn từng xu của ai+to squeeze every penny out of somebody |
bòn | * đtừ|- to save every amount of|= bòn từng hột gạo to save every grain of rice|- to squeeze, make, again; lay up, store up|= bòn từng xu của ai to squeeze every penny out of somebody|- coax (something out of somebody); fool/swindle (somebody out of something)|= bòn tiền ai put the bite on someone |
* Từ tham khảo/words other:
- ba ghẻ
- bà gì
- bà gia
- bà già
- bà già độc ác cay nghiệt