Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải đảo
* noun
- island
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hải đảo
* dtừ|- island
* Từ tham khảo/words other:
-
bơi thuyền
-
bồi tích
-
bội tín
-
bội tinh
-
bói toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải đảo
* Từ tham khảo/words other:
- bơi thuyền
- bồi tích
- bội tín
- bội tinh
- bói toán