bội tín | - To commit a break of trust, to play a confidence trick =hành động bội tín+an act of trust breaking, a confidence trick |
bội tín | - to play a confidence trick; to commit a breach of trust/an abuse of trust|= kẻ bội tín con man; confidence trickster |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc đẩu
- bắc đẩu bội tinh
- bắc đẩu bội tinh hạng năm
- bạc đen
- bấc đèn