gói ghém | - cũng nói gói gắm -Wrap up neatly =Gói ghém các thứ đồ vặt lại+To wrap up neatly all the miscellaneous things -Put neatly in a nutshell =Gói ghém cả chương sách lại mấy câu+To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words) |
gói ghém | - cũng nói gói gắm|- wrap up neatly|= gói ghém các thứ đồ vặt lại to wrap up neatly all the miscellaneous things|- put neatly in a nutshell|= gói ghém cả chương sách lại mấy câu to put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words) |
* Từ tham khảo/words other:
- bóc
- bọc
- bốc
- bộc bạch
- bốc bải