bọc | * noun - Bundle =đẻ bọc điều+to be born with a silver spoon in one's mouth =chỉ có một bọc hành lý+to have only a bundle for luggage -Amniotic sac, womb =anh em cùng một bọc sinh ra+sibs of the same womb =khôn từ trong bọc+already clever when out of the womb * verb - To cover =bọc cuốn sách+to cover a book (to protect it) -To enclose, to surround =vây trong bọc ngoài |
bọc | - bundle; amniotic sac, womb|= anh em cùng một bọc sinh ra sibs of the same womb|= khôn từ trong bọc already clever when out of the womb|- to cover; to wrap; to pack; to bundle|= bọc quyển sách to cover a book (to protect it)|- to enclose; to encircle; to surround |
* Từ tham khảo/words other:
- bã đậu
- bạ đâu hay đấy
- ba đầu sáu tay
- bã đay gai
- bà dì