Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộc bạch
* verb
- To bare
=bộc bạch hết những tâm tư sâu kín+to bare one's heart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bộc bạch
* đtừ|- to bare, speak up frankly|= bộc bạch hết những tâm tư sâu kín to bare one's heart
* Từ tham khảo/words other:
-
bà vua
-
bá vương
-
ba xa
-
bà xã
-
bà xơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộc bạch
* Từ tham khảo/words other:
- bà vua
- bá vương
- ba xa
- bà xã
- bà xơ