bốc | * verb - To pick up in one's hands, to scoop up with one's hands =bốc một nắm muối+to take a handful of salt =bốc bùn+to scoop up mud in one's hands =ăn bốc, không dùng thìa đũa+to eat with one's fingers, without using a spoon or chopsticks -To make up (một đơn thuốc bắc) =thầy lang kê đơn bốc thuốc+the herbalist writes out a prescription and makes it up -To draw (lá bài, que thăm) =bốc quân bài+to draw a card =bốc thăm+to draw lots =To exhume and move (hài cốt) to another place |
bốc | * đtừ|- to pick up in one's hands, to scoop up with one's hands, take with one's fingers|= bốc một nắm muối to take a handful of salt|= bốc bùn to scoop up mud in one's hands|- to make up (một đơn thuốc bắc)|= thầy lang kê đơn bốc thuốc the herbalist writes out a prescription and makes it up|- to draw (lá bài, que thăm)|= bốc quân bài to draw a card|= bốc thăm to draw lots|- to exhume and move (hài cốt) to another place; to load, to unload|= bốc hàng lên xe to load goods into a lorry|= hàng chở đến chưa bốc xuống đất the goods carried to destination have not been unloaded|- to remove|= bom bốc đi cả một khối đất đá the bombs removed a whole block of earth and stone|= bão to, nhà bị bốc nóc the violent storm removed the roof of the house|- (nói về lửa, khói, hơi) to rise, to emit, to emanate|= ngọn lửa bốc cao the flames rose high|= bụi bốc mù trời a cloud of dust rose and shrouded the sky|- (nói về hiện tượng tâm lý) to flare up|= máu nóng bốc lên đầu his blood is up|= cơn giận bốc lên a fit of anger flared up|- to be a hothead|= tích cực, nhưng dễ bốc he is zealous but a hothead|= ý kiến có hơi bốc the idea is a bit that of a hothead|- (nói về cây trồng) to shoot up|= lúa non được mưa bốc rất khoẻ the tender rice plants shoot up vigorously in the rain|* dtừ|- boxing|= đánh bốc box|- (để rửa) enema, enema can, douche; draught beer; half-pint beer glass; shipment |
* Từ tham khảo/words other:
- ba tuần
- ba tuần một lần
- bá tước
- bá tước phu nhân
- ba vạ