Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốc bải
- shovel in food with the fingers
* Từ tham khảo/words other:
-
lực lượng đồn trú
-
lực lượng đóng để giam chân địch
-
lực lượng dự phòng
-
lực lượng dự trữ
-
lực lượng gìn giữ hòa bình liên hiệp quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốc bải
* Từ tham khảo/words other:
- lực lượng đồn trú
- lực lượng đóng để giam chân địch
- lực lượng dự phòng
- lực lượng dự trữ
- lực lượng gìn giữ hòa bình liên hiệp quốc