gọi | * verb - to call; to hail =gọi xe tắc xi+to call a cab To name; to call |
gọi | - to hail|= gọi xích lô to hail a pedicab|- to call|= nếu cần, cứ gọi tôi if you need me, just call|= dù đến muộn chăng nữa, anh cũng cứ gọi tôi however late you arrive, call me|- to call; to wake up; to awaken|= anh muốn mấy giờ gọi anh dậy? how early would you like to be woken?|= chín giờ anh gọi tôi dậy nhé? can you call me at nine?; can you wake me up at nine?|- xem gọi điện thoại|= điện thoại gọi xe tắc xi/thợ mộc đến to phone for a taxi/joiner|= tôi gọi đi hà nội/mỹ được chứ? may i phone hanoi/the united states?|- to order (in a restaurant)|= anh gọi món gì chưa? have you given your order?; have you ordered yet? |
* Từ tham khảo/words other:
- bọc
- bốc
- bộc bạch
- bốc bải
- bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường