Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọng ca vàng
- golden voice|= các ca sĩ này thành công không chỉ nhờ giọng ca vàng, mà còn do phong cách biểu diễn của họ nữa these singers owe their success not only to their golden voice but also to their performance style
* Từ tham khảo/words other:
-
cung chứng
-
cùng chung
-
cùng chung cảnh ngộ
-
cùng chung một cảnh ngộ
-
cùng chung một tính chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọng ca vàng
* Từ tham khảo/words other:
- cung chứng
- cùng chung
- cùng chung cảnh ngộ
- cùng chung một cảnh ngộ
- cùng chung một tính chất