Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ dần
- the hour of dan (0300-0500 hours)
* Từ tham khảo/words other:
-
trốc gốc
-
trọc lóc
-
trọc lốc
-
tróc long
-
tróc lớp vữa ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ dần
* Từ tham khảo/words other:
- trốc gốc
- trọc lóc
- trọc lốc
- tróc long
- tróc lớp vữa ngoài