ta | * pronoun -I, me, my =ta cũng nghĩ thế+I think so, too. we, our, us =ta đi thôi+let's go |
ta | - i; me; my|= ta thì ta không nghĩ vậy as for me, i don't think so|= các ngươi phải vâng lệnh ta! you must obey my orders!|- we; our; us|= ta không nên cãi họ we should not contradict them|= quân ta thắng hết trận này đến trận khác our army have won a series/succession of victories |
* Từ tham khảo/words other:
- chót vót
- chợt xuất hiện
- chột ý
- chu
- chú