chu | * adj - All right, satisfactory =như thế là chu lắm rồi+that's perfectly all right |
chu | - all right; satisfactory|= như thế là chu lắm rồi that's perfectly all right|- chow; chou; zhou (1122-221 bc)(chinese dynasty founded by king wen)|= đông chu eastern zhou|= tây chu western zhou |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh in
- bánh ít
- bánh kem
- bánh kem hạnh nhân
- bánh kẹo