Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh kẹo
* dtừ|- confectionary|= nhà máy bánh kẹo candy factory
* Từ tham khảo/words other:
-
sức khỏe tốt
-
sức lôi cuốn
-
sức lực
-
sức mạnh
-
sức mạnh chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh kẹo
* Từ tham khảo/words other:
- sức khỏe tốt
- sức lôi cuốn
- sức lực
- sức mạnh
- sức mạnh chính