Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết thóp
- to know somebody's weak point; to know somebody's ulterior motive
* Từ tham khảo/words other:
-
công nhân đồn điền mía
-
công nhân đốt lò
-
công nhân khai thác đá
-
công nhân không chịu tham gia đình công
-
công nhân không lành nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết thóp
* Từ tham khảo/words other:
- công nhân đồn điền mía
- công nhân đốt lò
- công nhân khai thác đá
- công nhân không chịu tham gia đình công
- công nhân không lành nghề