Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm đầu
- to do the hair of...; to style the hair of...|= thường thì ai làm đầu cho bà ấy? who usually does/styles her hair?|= bà ấy thường nhờ long làm đầu she often had her hair done/styled by long
* Từ tham khảo/words other:
-
triêng bẫy
-
triêng lưới
-
triết
-
triệt
-
triệt âm thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm đầu
* Từ tham khảo/words other:
- triêng bẫy
- triêng lưới
- triết
- triệt
- triệt âm thanh