Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm dâu
- Be a daughter-law
=Cô ấy làm dâu nhà ai thế?+Whose son did she marry?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm dâu
- to become a daughter-in-law|= cô ấy làm dâu nhà ai thế? whose son did she marry?
* Từ tham khảo/words other:
-
cam lam
-
câm lặng
-
cảm lạnh
-
cầm lấy
-
cằm lẹm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm dâu
* Từ tham khảo/words other:
- cam lam
- câm lặng
- cảm lạnh
- cầm lấy
- cằm lẹm