Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cằm lẹm
- receding/retreating chin
* Từ tham khảo/words other:
-
tuổi sinh nở
-
tuổi tác
-
tươi tắn
-
tươi thắm
-
tuổi thành đinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cằm lẹm
* Từ tham khảo/words other:
- tuổi sinh nở
- tuổi tác
- tươi tắn
- tươi thắm
- tuổi thành đinh