chót vót | * adj - Towering =ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót+a pagoda on the towering mountain =cao chót vót+toweringly high |
chót vót | * ttừ|- towering, very tall, lofty|= ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót a pagoda on the towering mountain|= cao chót vót toweringly high |
* Từ tham khảo/words other:
- băng viđêô
- bằng vũ lực
- bằng xã luận
- bằng xa tanh
- bằng xương bằng thịt