Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tá
* noun
- dozen
=hàng tá xe cộ+dozens of vehicles. field officer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tá
- dozen|= hàng tá xe cộ dozens of vehicles|- commissioned officer above captain in the army; where?; where is it?
* Từ tham khảo/words other:
-
chú bé
-
chú bé bồi ngựa
-
chú bé chạy việc vặt
-
chú bé hầu
-
chú bé phục vụ ở khách sạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tá
* Từ tham khảo/words other:
- chú bé
- chú bé bồi ngựa
- chú bé chạy việc vặt
- chú bé hầu
- chú bé phục vụ ở khách sạn