tã | * noun - nappy, napkin; -(Mỹ) diaper |
tã | - nappy; napkin; diaper; swaddling clothes|= quấn tã cho em bé to put a nappy/diaper on a baby; to diaper/swaddle a baby|= những năm gần đây, các bà mẹ ngày càng quen thuộc với loại tã dùng rồi vất luôn in recent years, disposable diapers have become increasingly popular with mothers |
* Từ tham khảo/words other:
- chữ bát
- chú bé
- chú bé bồi ngựa
- chú bé chạy việc vặt
- chú bé hầu