Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ bát
- chân chữ bát Bow-legged
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chữ bát
(chân chữ_bát) bow-legged
* Từ tham khảo/words other:
-
bào chữa cho ai
-
bảo chứng
-
bảo chứng kim
-
bào chuốt
-
báo cô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ bát
* Từ tham khảo/words other:
- bào chữa cho ai
- bảo chứng
- bảo chứng kim
- bào chuốt
- báo cô