bảo chứng | * noun - Security, deposit =tiền ứng trước có bảo chứng+advance against security =đóng tiền bảo chứng+to give a security, to pay a deposit =chi phiếu không tiền bảo chứng+cheque with no effects, dud cheque =đưa cái gì làm bảo chứng+to give something as a security =cho mượn tiền có bảo chứng+to lend money on security |
bảo chứng | - security; deposit|= tiền ứng trước có bảo chứng advance against security|= nộp tiền bảo chứng to pay a deposit|- to guarantee; to vouch; to stand security|= người bảo chứng guarantee; guarantor |
* Từ tham khảo/words other:
- ấn ra
- ăn rễ
- ăn riêng
- ăn roi
- ăn rỗi