tả | * noun - cholera * verb - to describe, to picture =tả cảnh đẹp+to picture a landscape. to paste, to thresh. to crumble * adj - left, leftist |
tả | * dtừ|- cholera|* đtừ|- to describe, to picture|= tả cảnh đẹp to picture a landscape|- to paste, to thresh; to crumble; beat, give a beating|* ttừ|- left, leftist; pulverize, pulverized |
* Từ tham khảo/words other:
- chứ ai
- chú âm
- chủ âm
- chữ anfa
- chủ bài