Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao hưởng
* noun
- symphony
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giao hưởng
* dtừ|- symphony
* Từ tham khảo/words other:
-
bỡ ngỡ
-
bộ ngoại giao
-
bộ ngoại giao anh
-
bộ ngoại giao mỹ
-
bộ ngoại giao pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao hưởng
* Từ tham khảo/words other:
- bỡ ngỡ
- bộ ngoại giao
- bộ ngoại giao anh
- bộ ngoại giao mỹ
- bộ ngoại giao pháp