Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ ngoại giao anh
* thngữ|- the foreign and commonwealth office
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ rầu rĩ
-
vẽ rõ nét
-
vẻ rực rỡ
-
vẻ rực rỡ huy hoàng
-
ve rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ ngoại giao anh
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ rầu rĩ
- vẽ rõ nét
- vẻ rực rỡ
- vẻ rực rỡ huy hoàng
- ve rượu