Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẫn điện
* verb
- to conduct electricity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dẫn điện
- conductive
* Từ tham khảo/words other:
-
bất ngờ phát hiện ra
-
bất ngờ tấn công lại
-
bất ngờ tuyên bố
-
bất ngờ vặn lại
-
bát ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẫn điện
* Từ tham khảo/words other:
- bất ngờ phát hiện ra
- bất ngờ tấn công lại
- bất ngờ tuyên bố
- bất ngờ vặn lại
- bát ngôn