Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất ngờ vặn lại
* thngữ|- to round on
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn dịch
-
điên điên
-
điên điển
-
điên điên khùng khùng
-
điện điêzen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất ngờ vặn lại
* Từ tham khảo/words other:
- diễn dịch
- điên điên
- điên điển
- điên điên khùng khùng
- điện điêzen