Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng quát
* adj
- general, comprehensive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tổng quát
- general|= ngôn ngữ học tổng quát general linguistics|= đi từ tổng quát đến chi tiết to go from the general to the specific; to go from the general to the particular
* Từ tham khảo/words other:
-
chước
-
chuộc cạp
-
chuốc danh
-
chuộc danh dự
-
chước định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng quát
* Từ tham khảo/words other:
- chước
- chuộc cạp
- chuốc danh
- chuộc danh dự
- chước định