Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuộc danh dự
- to retrieve one's honour
* Từ tham khảo/words other:
-
lời biện bác
-
lời biện bạch
-
lời biện giải
-
lời biện hộ
-
lời biện hộ của luật sư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuộc danh dự
* Từ tham khảo/words other:
- lời biện bác
- lời biện bạch
- lời biện giải
- lời biện hộ
- lời biện hộ của luật sư