chước | * noun - Dodge, trick, resort =dùng đủ mọi chước mà vẫn không xong+it was not done for all the tricks resorted to * verb - To exempt, to dispense with, to excuse =chước bớt giỗ Tết+to dispense with the observance of some death anniversaries and festivals =tôi bận không đến được, xin chước cho+I'll be too busy and won't be able to come, please excuse me |
chước | * dtừ|- dodge, trick, resort|= dùng đủ mọi chước mà vẫn không xong it was not done for all the tricks resorted to|- means; way; ruse; expedient, stratagem|* đtừ|- to exempt, to dispense with, to excuse; save (from)|= chước bớt giỗ tết to dispense with the observance of some death anniversaries and festivals|= tôi bận không đến được, xin chước cho i'll be too busy and won't be able to come, please excuse me |
* Từ tham khảo/words other:
- báo hằng ngày
- báo hàng tuần
- bảo hành
- bạo hành
- bào hao