Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ ngoại giao mỹ
* dtừ|- state department
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị mắng mỏ
-
không bị mang tai mang tiếng
-
không bị mất mát
-
không bị méo mó
-
không bị mờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ ngoại giao mỹ
* Từ tham khảo/words other:
- không bị mắng mỏ
- không bị mang tai mang tiếng
- không bị mất mát
- không bị méo mó
- không bị mờ